Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Australia, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
57.602
|
66.798
|
16,0
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
54.810
|
64.891
|
18,4
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phi lê đông lạnh
|
2.433
|
1.467
|
-39,7
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/uớp lạnh
|
2
|
134
|
6.600,0
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
184
|
206
|
12,0
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
33
|
13
|
-60,6
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
27
|
0
|
-100,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh
|
37
|
6
|
-83,8
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
76
|
44
|
-42,1
|