Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Australia, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
42.773
|
40.522
|
-5,3
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
41.411
|
38.086
|
-8,0
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
1.078
|
2.097
|
94,5
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
160
|
147
|
-8,1
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh
|
58
|
48
|
-17,2
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh
|
6
|
57
|
850,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp lạnh
|
16
|
11
|
-31,3
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
44
|
46
|
4,5
|