Nhập khẩu cá ngừ của Australia, T1-T2/2023

Nhập khẩu cá ngừ của Australia, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

42.773

40.522

-5,3

Thái Lan

32.428

31.634

-2,4

Indonesia

7.582

7.041

-7,1

Việt Nam

1.287

576

-55,2

Trung Quốc

216

197

-8,8

Philippines

256

278

8,6

New Zealand

80

123

53,8

Nhật Bản

190

167

-12,1

Mỹ

106

72

-32,1

Hàn Quốc

62

97

56,5

Fiji

174

9

-94,8

Italy

313

117

-62,6

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Australia, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

42.773

40.522

-5,3

160414

Cá ngừ vằn, bonito chế biến

41.411

38.086

-8,0

030487

Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh

1.078

2.097

94,5

030345

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh

160

147

-8,1

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi/ ướp lạnh

58

48

-17,2

030234

Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh

6

57

850,0

030235

Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp lạnh

16

11

-31,3

030343

Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh

44

46

4,5