Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
22.686
|
34,4
|
42.773
|
17,9
|
160414
|
Cá ngừ vằn, cá ngừ Đại Tây Dương chế biến nguyên con/cắt khúc (trừ cá xay)
|
21.868
|
34,0
|
41.411
|
19,7
|
030487
|
Thịt/philê Cá ngừ vằn, cá thu ngừ đông lạnh (Euthynnus pelamis)
|
600
|
44,9
|
1.078
|
-25,8
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
123
|
179,5
|
160
|
88,2
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp đá (Thunnus maccoyii)
|
55
|
2.650,0
|
58
|
2.800,0
|
030343
|
Cá ngừ vằn hoặc cá thu ngừ đông lạnh (Euthynnus -Katsuwonus- pelamis)
|
21
|
-63,2
|
44
|
-41,3
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương tươi/ướp đá (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
|
16
|
|
16
|
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ướp đá (Thunnus obesus)
|
3
|
-84,2
|
6
|
-82,9
|