Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Anh, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
195.163
|
199.259
|
2,1
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
178.033
|
183.715
|
3,2
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
13.308
|
11.236
|
-15,6
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
2.482
|
3.134
|
26,3
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ ướp lạnh
|
1.088
|
891
|
-18,1
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
79
|
53
|
-32,9
|