Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Anh, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
148.863
|
155.122
|
4,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
135.325
|
142.736
|
5,5
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
10.649
|
9.013
|
-15,4
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
1.878
|
2.464
|
31,2
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ ướp lạnh
|
819
|
690
|
-15,8
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh TBD và ĐTD sống
|
53
|
42
|
-20,8
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
72
|
32
|
-55,6
|