Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Anh, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
104.644
|
110.077
|
5,2
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
96.084
|
99.375
|
3,4
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
6.975
|
8.163
|
17
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
322
|
1.762
|
447,2
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
303
|
608
|
100,7
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
12
|
20
|
66,7
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi hoặc ướp lạnh
|
3
|
15
|
400
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
7
|
2
|
-71,4
|
030341
|
Cá ngừ albacore đông lạnh
|
11
|
9
|
-18,2
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
733
|
71
|
-90,3
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
30
|
3
|
-90
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
81
|
0
|
-100
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
83
|
0
|
-100
|