Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Anh, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
72.005
|
72.345
|
0,5
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
65.869
|
66.025
|
0,2
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
4.701
|
4.608
|
-2,0
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
919
|
1.246
|
35,6
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ ướp lạnh
|
400
|
346
|
-13,5
|
030233
|
Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa tươi/ ướp lạnh
|
13
|
17
|
30,8
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh TBD và ĐTD sống
|
33
|
24
|
-27,3
|
030342
|
Cá ngừ vây vang đông lạnh
|
55
|
11
|
-80,0
|