Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Anh năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
487.628
|
-4
|
100
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
449.845
|
-7
|
92,25
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
30.139
|
107
|
6,18
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh ĐTD và TBD tươi/ ướp lạnh
|
2.602
|
74
|
0,53
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
2.378
|
117
|
0,49
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
1.822
|
-51
|
0,37
|
030231
|
Cá ngừ albacore/vây dài tươi/ướp lạnh
|
319
|
-41
|
0,07
|
030344
|
Cá ngừ mắt to đông lạnh
|
151
|
110
|
0,03
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
129
|
-22
|
0,03
|
030194
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương sống
|
109
|
-79
|
0,02
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
49
|
-80
|
0,01
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
49
|
123
|
0,01
|
|
|
|
|
|