Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu vào Anh, T1-11/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T11/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-11/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
37,521
|
3
|
443,447
|
-3
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
34,748
|
-1
|
408,184
|
-7
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito phile đông lạnh
|
2,108
|
226
|
28,156
|
121
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi/ướp lạnh
|
0,330
|
177
|
2,383
|
72
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh
|
0,230
|
229
|
2,194
|
118
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
0,085
|
-69
|
1,779
|
-40
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh loại "Thunnus" (excluding Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
0,013
|
-46
|
0,128
|
8
|
|
|
|
|
|
|