Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Canada, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
33.253
|
38.845
|
16,8
|
160414
|
Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)
|
24.798
|
32.453
|
30,9
|
030487
|
Cá ngừ philê đông lạnh "thuộc chi Thunnus", cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa
|
2.203
|
2.526
|
14,7
|
030235
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh
|
907
|
1.474
|
62,5
|
030341
|
Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài đông lạnh
|
1.939
|
667
|
-65,6
|
030232
|
Cá ngừ vây vàng tươi hoặc ướp lạnh
|
1.629
|
918
|
-43,6
|
030342
|
Cá ngừ vây vàng đông lạnh
|
797
|
399
|
-49,9
|
030239
|
Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...
|
385
|
89
|
-76,9
|
030236
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh
|
51
|
54
|
5,9
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh
|
49
|
42
|
-14,3
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh
|
43
|
61
|
41,9
|
030349
|
Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...
|
95
|
127
|
33,7
|