Nhập khẩu cá ngừ Canada,T1-T2/2023

Nguồn cung cá ngừ chính của Canada, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

33.253

38.845

16,8

Thái Lan

16.661

21.002

26,1

Việt Nam

2.206

4.651

110,8

Italy

5.200

5.820

11,9

Indonesia

1.221

1.813

48,5

Mỹ

152

876

476,3

Mexico

794

1.052

32,5

Philippines

992

832

-16,1

Sri Lanka

1.241

607

-51,1

Đài Bắc, Trung Quốc

1.115

485

-56,5

Trung Quốc

582

100

-82,8

Hàn Quốc

146

193

32,2

Ecuador

714

333

-53,4

Maldives

25

156

524,0

Nhật Bản

438

103

-76,5

Seychelles

137

159

16,1

Nam Phi

514

0

-100

Sản phẩm cá ngừ chính nhập khẩu của Canada, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

33.253

38.845

16,8

160414

Cá ngừ chế biến hoặc bảo quản, cá ngừ vằn và cá ngừ Đại Tây Dương, nguyên con hoặc miếng (trừ băm nhỏ)

24.798

32.453

30,9

030487

Cá ngừ philê đông lạnh "thuộc chi Thunnus", cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa

2.203

2.526

14,7

030235

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương tươi hoặc ướp lạnh

907

1.474

62,5

030341

Cá ngừ albacore hoặc cá ngừ vây dài đông lạnh

1.939

667

-65,6

030232

Cá ngừ vây vàng tươi hoặc ướp lạnh

1.629

918

-43,6

030342

Cá ngừ vây vàng đông lạnh

797

399

-49,9

030239

Cá ngừ tươi hoặc ướp lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, ...

385

89

-76,9

030236

Cá ngừ vây xanh phương Nam tươi hoặc ướp lạnh

51

54

5,9

030345

Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đông lạnh

49

42

-14,3

030234

Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh

43

61

41,9

030349

Cá ngừ đông lạnh thuộc chi "Thunnus" (trừ Thunnus alalunga, Thunnus albacares, Thunnus ...

95

127

33,7