Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Australia, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
20.087
|
21.519
|
7,1
|
160414
|
Cá ngừ vằn, bonito chế biến
|
19.543
|
20.362
|
4,2
|
030487
|
Cá ngừ vằn, bonito philê đông lạnh
|
478
|
966
|
102,1
|
030345
|
Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương và Đại Tây Dương đông lạnh
|
37
|
81
|
118,9
|
030343
|
Cá ngừ vằn, bonito đông lạnh
|
23
|
46
|
100,0
|
030234
|
Cá ngừ mắt to tươi/ ướp lạnh
|
3
|
37
|
1133,3
|