Nhập khẩu cá catfish của Mỹ, T1-T8/2023
Nguồn cung cá catfish chính cho Mỹ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
|
2022
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
7.222
|
1.630
|
5.911
|
1.332
|
2.852
|
719
|
-52
|
-46
|
Việt Nam
|
7.121
|
1.609
|
5.911
|
1.332
|
25
|
648
|
-58
|
-51
|
Thái Lan
|
84
|
14
|
-
|
-
|
311
|
51
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
17
|
7
|
-
|
-
|
41
|
20
|
--
|
--
|
Sản phẩm cá catfish nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2023
(GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
2022
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Tổng NK
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
7.222
|
1.630
|
5.911
|
1.332
|
2.852
|
719
|
-52
|
-46
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
7.121
|
1.609
|
5.911
|
1.332
|
25
|
648
|
-58
|
-51
|
Thái Lan
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
84
|
14
|
-
|
-
|
311
|
51
|
--
|
--
|
Trung Quốc
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
17
|
7
|
-
|
-
|
41
|
20
|
--
|
--
|