Nhập khẩu cá catfish của Mỹ, T1-T3/2022
Top các nguồn cung cá catfish cho Mỹ, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
2021
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Việt Nam
|
3.290
|
910
|
654
|
175
|
1.619
|
381
|
147
|
118
|
Đài Loan
|
129
|
21
|
-
|
-
|
-
|
-
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
121
|
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
--
|
--
|
Brazil
|
16
|
1
|
16
|
1
|
-
|
-
|
--
|
--
|
Tổng NK
|
3.556
|
953
|
670
|
176
|
1.619
|
381
|
141
|
116
|
Sản phẩm cá catfish nhập khẩu vào Mỹ, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD, KL: tấn)
|
Nguồn cung
|
Sản phẩm
|
2021
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
Việt Nam
|
0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh
|
3.290
|
910
|
654
|
175
|
1.619
|
381
|
147
|
118
|
Đài Loan
|
0304320090 – Cá catfish phi lê tươi/ướp lạnh
|
129
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Thái Lan
|
0303240050 – Cá catfish khác đông lạnh
|
121
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Brazil
|
0302725034 - Cá catfish khác đông lạnh/ướp lạnh
|
16
|
1
|
16
|
1
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Tổng NK
|
3.556
|
953
|
670
|
176
|
1.619
|
381
|
141
|
116
|