Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T2/2024

Top nguồn cung chính mực, bạch tuộc cho Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

TG

159.422

155.310

-2,6

Trung Quốc

80.370

87.077

8,3

Việt Nam

20.759

15.810

-23,8

Thái Lan

6.070

5.913

-2,6

Indonesia

5.570

6.817

22,4

Mauritania

17.432

12.440

-28,6

Peru

10.147

5.653

-44,3

Argentina

1.298

4.436

241,8

Ấn Độ

2.162

3.606

66,8

Philippines

1.598

2.141

34,0

Sri Lanka

112

1.187

959,8

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2023

T1-T2/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

159.422

155.310

-2,6

030743

Mực nang, mực ống đông lạnh

69.167

72.809

5,3

160554

Mực nang, mực ống chế biến

35.328

33.676

-4,7

030752

Bạch tuộc đông lạnh

40.558

34.162

-15,8

160555

Bạch tuộc chế biến

12.077

11.463

-5,1

030749

Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối

2.242

3.144

40,2

030751

Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh

48

56

16,7