Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
242.453
|
227.922
|
-6,0
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
84.995
|
79.053
|
-7,0
|
030743
|
Mực nang, mực ống đông lạnh
|
70.862
|
71.086
|
0,3
|
160554
|
Mực nang, mực ống chế biến
|
43.832
|
38.848
|
-11,4
|
030751
|
Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh
|
25.494
|
20.110
|
-21,1
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
10.887
|
10.482
|
-3,7
|
030749
|
Mực nang, mực ống hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
6.247
|
8.040
|
28,7
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
40
|
302
|
655,0
|