Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 30-34/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 31-34/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

Tuần 34

30

5,34

5,32

4,57

4,70

40

4,13

4,11

3,73

3,74

50

3,76

3,74

3,25

3,38

60

3,52

3,50

2,95

3,14

70

3,40

3,38

2,83

3,01

80

3,28

3,26

2,71

2,89

90

3,04

3,02

2,59

2,77

100

2,91

2,90

2,47

2,65

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 30-33/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

30

5,12

5,28

5,30

5,27

40

4,45

4,61

4,59

4,62

50

3,99

4,09

4,02

4,05

60

3,85

3,83

3,86

3,91

70

3,59

3,69

3,71

3,74

80

3,39

3,49

3,51

3,54

90

3,26

3,36

3,31

3,39

100

3,19

3,22

3,18

3,26

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 30-33/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

20-30

4

4

4,40

4,40

30-40

3,50

3,50

3,80

3,80

40-50

3

3

3,30

3,30

50-60

2,80

2,80

3

3

60-70

2,50

2,50

2,60

2,60

70-80

2,20

2,20

2,40

2,40

80-100

2

2

2

2

100-120

1,90

1,90

1,90

1,90

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 30-33/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

60

3,50

3,48

3,43

3,25

70

                         3,36

3,33

3,21

3,04

80

3,21

3,19

3

2,89