Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 28-32/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 28-32/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 29

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

30

5,36

5,37

5,34

5,32

40

4,14

4,15

4,13

4,11

50

3,78

3,79

3,76

3,74

60

3,53

3,54

3,52

3,50

70

3,41

3,42

3,40

3,38

80

3,29

3,30

3,28

3,26

90

3,04

3,05

3,04

3,02

100

2,92

2,93

2,91

2,90

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 29-32/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 29

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

30

4,75

4,63

4,36

4,23

40

3,66

3,66

3,39

3,26

50

3,29

3,17

2,97

2,90

60

3,05

2,92

2,79

2,72

70

2,86

2,80

2,66

2,54

80

2,68

2,68

2,54

2,42

90

2,56

2,56

2,42

2,30

100

2,44

2,44

2,30

2,17

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 28-31/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 28

Tuần 29

Tuần 30

Tuần 31

30

5,05

5,32

5,12

5,28

40

4,30

4,51

4,45

4,61

50

3,97

4,04

3,99

4,09

60

3,84

3,86

3,85

3,83

70

3,59

3,66

3,59

3,69

80

3,25

3,51

3,39

3,49

90

3,23

3,33

3,26

3,36

100

3,10

3,20

3,19

3,22

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 28-31/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 28

Tuần 29

Tuần 30

Tuần 31

60

3,45

3,50

3,50

3,48

70

                          3,31

3,35

                         3,36

3,33

80

3,16

3,21

3,21

3,19