Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 24-31/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 28-31/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 28

Tuần 29

Tuần 30

Tuần 31

30

5,34

5,36

5,37

5,34

40

4,12

4,14

4,15

4,13

50

3,76

3,78

3,79

3,76

60

3,52

3,53

3,54

3,52

70

3,40

3,41

3,42

3,40

80

3,28

3,29

3,30

3,28

90

3,03

3,04

3,05

3,04

100

2,91

2,92

2,93

2,91

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 27-30/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 27

Tuần 28

Tuần 29

Tuần 30

30

4,84

4,85

4,20

4,98

40

4,18

4,18

4,28

4,32

50

3,84

3,85

3,82

3,85

60

3,71

3,72

3,68

3,72

70

3,45

3,45

3,52

3,52

80

3,12

3,12

3,35

3,32

90

3,12

3,12

3,22

3,19

100

2,98

2,99

3,09

3,06

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 27-30/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 27

Tuần 28

Tuần 29

Tuần 30

20-30

4

4

4

4

30-40

3,60

3,50

3,50

3,50

40-50

3

3

3

3

50-60

2,90

2,80

2,80

2,80

60-70

2,90

2,50

2,50

2,50

70-80

2,20

2,20

2,20

2,20

80-100

2

2

2

2

100-120

1,80

1,90

1,90

1,90

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 24-27/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

60

6,72

6,42

5,84

5,66

80

5,54

5,19

4,83

4,70

120

3,92

3,84

3,77

3,87