Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 24-28/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 25-28/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

30

5,36

5,37

5,37

5,34

40

4,15

4,15

4,15

4,12

50

3,78

3,78

3,78

3,76

60

3,54

3,54

3,54

3,52

70

3,41

3,42

3,42

3,40

80

3,29

3,29

3,29

3,28

90

3,05

3,05

3,05

3,03

100

2,93

2,93

2,93

2,91

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 24-27/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

30

5,42

5,33

5,33

5,05

40

4,73

4,66

4,66

4,39

50

4,15

4,13

4,13

3,98

60

3,97

4

3,99

3,84

70

3,80

3,86

3,86

3,62

80

3,56

3,53

3,53

3,37

90

3,35

3,33

3,33

3,25

100

3,24

3,20

3,20

3,12

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 24-27/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

20-30

4,10

4,10

4

4

30-40

3,50

3,50

3,50

3,60

40-50

3,20

3,20

3

3

50-60

2,90

2,90

2,90

2,90

60-70

2,75

2,75

2,75

2,90

70-80

2,40

2,40

2,20

2,20

80-100

2,30

2,30

2

2

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 24-27/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

60

3,47

3,43

3,39

3,42

70

3,32

3,28

3,25

3,28

80

3,18

3,14

3,11

3,13