Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 23-27/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 24-27/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

30

5,34

5,36

5,37

5,37

40

4,13

4,15

4,15

4,15

50

3,77

3,78

3,78

3,78

60

3,52

3,54

3,54

3,54

70

3,40

3,41

3,42

3,42

80

3,28

3,29

3,29

3,29

90

3,04

3,05

3,05

3,05

100

2,92

2,93

2,93

2,93

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 23-26/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

30

5,38

5,42

5,33

5,33

40

4,91

4,73

4,66

4,66

50

4,24

4,15

4,13

4,13

60

4,10

3,97

4

3,99

70

3,97

3,80

3,86

3,86

80

3,82

3,56

3,53

3,53

90

3,60

3,35

3,33

3,33

100

3,47

3,24

3,20

3,20

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 23-26/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

20-30

4,10

4,10

4,10

4

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,20

3,20

3,20

3

50-60

2,90

2,90

2,90

2,90

60-70

2,75

2,75

2,75

2,75

70-80

2,40

2,40

2,40

2,20

80-100

2,30

2,30

2,30

2

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 23-26/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

60

3,46

3,47

3,43

3,39

70

3,31

3,32

3,28

3,25

80

3,17

3,18

3,14

3,11