(vasep.com.vn) Ngành công nghiệp bột cá và dầu cá đang đứng trước thời điểm quan trọng, với nhiều tín hiệu tích cực về tăng trưởng nhưng cũng không ít thách thức do biến đổi khí hậu, biến động nguồn cung và nhu cầu ngày càng cao từ ngành nuôi trồng thủy sản.
Triển vọng tăng trưởng và xu hướng chính
Dự báo đến năm 2033, sản lượng bột cá toàn cầu sẽ đạt 6 triệu tấn và dầu cá đạt 1,7 triệu tấn, tăng lần lượt 15% và 17% so với hiện nay. Đáng chú ý, phần lớn sự tăng trưởng này đến từ việc tận dụng hiệu quả các sản phẩm phụ trong quá trình chế biến thủy sản.
Trong năm 2023, khoảng 39% bột cá và 54% dầu cá toàn cầu được sản xuất từ phế phẩm thay vì cá nguyên con. Đây là một bước chuyển mình đáng kể so với năm 2010, khi 75% nguyên liệu bột cá vẫn đến từ cá nguyên con. Việc sử dụng sản phẩm phụ không chỉ giúp giảm lãng phí tài nguyên mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế của toàn chuỗi cung ứng.
Tiềm năng tăng trưởng lớn nhất hiện nay nằm ở khối lượng sản phẩm phụ ngày càng tăng từ ngành nuôi trồng thủy sản. Nếu có thể tận dụng toàn bộ lượng phế phẩm cá hiện có trên toàn cầu, ngành có thể bổ sung từ 1,44 đến 2 triệu tấn bột cá và từ 400.000 đến 800.000 tấn dầu cá mỗi năm. Mặc dù bột cá sản xuất từ sản phẩm phụ có hàm lượng protein thấp hơn, nhưng lại giàu khoáng chất, phù hợp với nhiều công thức thức ăn chăn nuôi.
Nuôi trồng thủy sản – Động lực tăng trưởng then chốt
Ngành nuôi trồng thủy sản đang đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy nhu cầu bột cá và dầu cá. Dự kiến đến năm 2033, sản lượng nuôi trồng toàn cầu sẽ đạt 112 triệu tấn, chiếm 55% tổng sản lượng cá.
Trong năm 2023, sản lượng nuôi trồng đạt 97,6 triệu tấn, lần đầu tiên vượt qua sản lượng đánh bắt tự nhiên gần 6 triệu tấn. Tỷ lệ bột cá được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản cũng gia tăng rõ rệt: nếu như năm 2009 chỉ ở mức 63%, thì đến năm 2023 con số này đã lên tới 92%. Dầu cá cũng ghi nhận mức sử dụng cao, chiếm 63% tổng tiêu thụ toàn cầu trong lĩnh vực này.
Dầu cá đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp axit béo omega-3 như EPA và DHA – các dưỡng chất không thể thiếu cho sự phát triển của cá nuôi, đặc biệt là cá biển. Do cá nuôi không thể tự tổng hợp các chất béo này, việc bổ sung thông qua thức ăn là cần thiết để đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm cuối cùng tương đương với cá đánh bắt tự nhiên. Hiện nay, dầu cá vẫn là nguồn cung cấp omega-3 khả thi và hiệu quả nhất về mặt kinh tế, nhưng nguồn cung này đang trở thành yếu tố giới hạn tăng trưởng trong tương lai.

Những thách thức lớn
Bên cạnh tiềm năng tăng trưởng, ngành cũng đang đối mặt với nhiều vấn đề đáng lo ngại.
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa rõ ràng nhất, khi làm thay đổi nhiệt độ mặt biển, ảnh hưởng đến vị trí phân bố, tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống sót của các loài cá. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như El Niño có thể làm suy giảm sản lượng cá cơm ở Peru – một trong những nguồn nguyên liệu chính cho sản xuất bột cá toàn cầu – gây xáo trộn chuỗi cung ứng và biến động giá cả nghiêm trọng.
Ngoài ra, việc khai thác quá mức các loài cá nổi nhỏ như cá cơm và cá mòi đang đẩy hệ sinh thái biển vào tình trạng mất cân bằng, làm giảm tính bền vững lâu dài của ngành. Trong khi đó, sự bất ổn về sản lượng đánh bắt do thay đổi điều kiện đại dương đang khiến ngành phải đối mặt với rủi ro về nguyên liệu thô và chi phí sản xuất.
Đổi mới và hướng đi thay thế
Trước áp lực về tài nguyên và môi trường, ngành bột cá và dầu cá đang tích cực tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững hơn. Một số nguồn nguyên liệu tiềm năng đang được thử nghiệm và mở rộng, bao gồm nhuyễn thể (krill), tảo biển (algae) và côn trùng – đặc biệt là ấu trùng ruồi lính đen (black soldier fly).
Các nguồn thay thế này không chỉ có thể cung cấp protein, lipid và khoáng chất thiết yếu cho thức ăn chăn nuôi, mà còn góp phần giảm tác động môi trường và chi phí sản xuất. Trong đó, tảo và vi tảo đang được đánh giá cao nhờ khả năng cung cấp axit béo omega-3, hứa hẹn là sự bổ sung quan trọng cho dầu cá truyền thống trong tương lai.
Ngành bột cá và dầu cá đang bước vào giai đoạn tái cấu trúc và phát triển theo hướng bền vững. Triển vọng tăng trưởng là rõ ràng, đặc biệt khi ngành nuôi trồng thủy sản tiếp tục mở rộng quy mô. Tuy nhiên, để đảm bảo thành công lâu dài, ngành cần chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm phụ thuộc vào nguồn đánh bắt tự nhiên, và thúc đẩy đổi mới trong việc sử dụng nguyên liệu thay thế. Đó không chỉ là chiến lược phát triển, mà còn là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo an ninh dinh dưỡng và bảo vệ hệ sinh thái biển toàn cầu.