Giá nguyên liệu thủy sản tại Đắk Lắk (Phú Yên cũ) từ 10/10 – 16/10/2025
|
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI ĐẮK LẮK (PHÚ YÊN cũ), từ 10/10 – 16/10/2025
|
|
Mặt hàng
|
Kích cỡ
|
Dạng sản phẩm
|
Đơn giá đ/Kg
|
So sánh với giá tuần trước
|
Xu hướng nguồn cung
|
|
Cá ngừ đại dương
|
>30Kg/con
|
Đông lạnh
|
100.000
|
0
|
Có hàng
|
|
Tôm hùm
|
1- < 1,7Kg
|
Tươi sống
|
1.500.000
|
+100.000
|
Có hàng (thường bán cho nhà hàng)
|
|
<0,7 Kg
|
Tươi sống
|
1.500.000
|
+100.000
|
|
>0,7 Kg
|
Tươi sống
|
1.500.000
|
+100.000
|
|
Tôm hùm xanh
|
0,2 - 0,3 kg
|
Tươi sống
|
800.000
|
+20.000
|
Có hàng
|
|
Tôm sú (nước mặn)
|
50 con/ kg
|
Tươi
|
220.000
|
0
|
Hàng ít (chủ yếu bán lẻ các chợ)
|
|
40 con/kg
|
Tươi
|
250.000
|
0
|
|
30 con/kg
|
Tươi
|
300.000
|
0
|
|
Tôm thẻ chân trắng
|
100 con/Kg
|
Tươi
|
86.000-100.000
|
-2.000
|
Hàng ít
|