Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 8-tuần 12/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 9-12/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

30

5,41

5,28

5,28

5,31

40

4,72

4,36

4,36

4,27

50

4,37

4,13

4,13

4,10

60

4,03

3,79

3,79

3,75

70

3,80

3,44

3,44

3,40

80

3,28

3,10

3,10

3,06

90

3,05

2,87

2,87

2,83

100

2,93

2,75

2,75

2,71

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 9-12/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

30

4,58

4,73

4,58

 4,55

40

4,28

4,39

4,28

4,19

50

3,97

4,06

3,97

3,94

60

3,85

3,89

3,85

3,82

70

3,79

3,76

3,79

3,70

80

3,48

3,51

3,48

3,46

90

3,42

3,33

3,36

3,28

100

3,30

3,21

3,24

3,22

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 8-11/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

20-30

4,60

4,60

4,60

4,60

30-40

4,05

4,05

4,05

4,05

40-50

3,75

3,75

3,75

3,75

50-60

3,40

3,40

3,40

3,40

60-70

3,05

3,05

3,05

3,05

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,40

2,40

2,40

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 8-11/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

40

6,47

6,46

6,76

6,55

80

3,99

4,40

4,69

4,76

100

3,72

3,71

3,79

3,72