Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 30-tuần 33/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 30-33/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

30

5,33

5,33

4,79

4,39

40

4,46

4,47

4,11

3,82

50

4,11

4,12

3,76

3,60

60

3,88

3,89

3,54

3,37

70

3,53

3,55

3,31

3,14

80

3,24

3,26

3,08

2,91

90

3,01

3,04

2,85

2,68

100

2,90

2,92

2,74

2,57

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 30-33/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

30

4,86

4,81

4,79

4,79

40

3,94

3,89

3,88

3,88

50

3,47

3,44

3,42

3,42

60

3,24

3,21

3,19

3,20

70

3,01

2,98

2,97

2,97

80

2,78

2,75

2,74

2,74

90

2,55

2,52

2,51

2,51

100

2,43

2,41

2,40

2,40

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 30-33/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

20-30

5,10

5,05

5,05

5,05

30-40

4,15

4,05

4,05

4,10

40-50

3,70

3,70

3,70

3,75

50-60

3,40

3,40

3,40

3,35

60-70

3,25

3,25

3,25

3,20

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,60

2,60

2,60

2,70

100-120

2

2

2,05

2,10

120-140

1,60

1,60

1,80

1,80

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 30-33/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

60

4,42

4,37

4,32

4,32

70

4,26

4,22

4,17

4,25

80

4,11

4,07

3,94

4,09

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 30-33/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 30

Tuần 31

Tuần 32

Tuần 33

40

6,15

6,41

6,12

6,20

60

5,17

5,29

5,01

5,01

80

4,05

4,25

4,03

4,04

100

3,35

3,34

3,20

3,20