Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 25-tuần 29/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 26-29/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

Tuần 29

30

4,99

5,08

5,07

5,12

40

4,07

4,14

4,14

4,19

50

3,66

3,73

3,73

3,78

60

3,43

3,50

3,50

3,55

70

3,08

3,15

3,15

3,20

80

2,85

2,92

2,92

2,97

90

2,61

2,68

2,68

2,73

100

2,50

2,57

2,57

2,62

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 26-29/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

Tuần 29

30

4,90

4,91

4,90

4,89

40

3,96

3,97

3,96

3,96

50

3,50

3,51

3,50

3,49

60

3,26

3,27

3,26

3,26

70

3,03

3,04

3,03

3,03

80

2,80

2,81

2,80

2,79

90

2,56

2,57

2,56

2,56

100

2,45

2,45

2,45

2,44

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 25-28/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

20-30

4,50

4,50

4,50

5

30-40

3,60

3,60

3,80

4

40-50

3,40

3,40

3,50

3,65

50-60

3,20

3,20

3,30

3,40

60-70

3,10

3,10

3,10

3,25

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,60

2,60

2,60

2,60

100-120

2

2

2

2

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 25-28/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 25

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

60

3,97

4,14

4,25

4,38

70

3,90

3,99

4,01

4,23

80

3,75

3,83

3,86

4

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 26-29/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 26

Tuần 27

Tuần 28

Tuần 29

 

40

6,14

6,07

6,07

6,21

 

60

4,95

4,88

4,88

5,02

 

80

3,84

3,84

3,84

4,04

 

100

3,28

3,28

3,28

3,35