Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 6-tuần 10/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 7-10/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

30

5,40

5,40

5,41

5,28

40

4,77

4,77

4,72

4,36

50

4,31

4,31

4,37

4,13

60

3,96

3,96

4,03

3,79

70

3,73

3,73

3,80

3,44

80

3,27

3,27

3,28

3,10

90

3,04

3,04

3,05

2,87

100

2,93

2,93

2,93

2,75

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 7-10/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

30

4,61

4,62

4,58

4,73

40

4,18

4,19

4,28

4,39

50

4

4,01

3,97

4,06

60

3,87

3,88

3,85

3,89

70

3,69

3,70

3,79

3,76

80

3,50

3,51

3,48

3,51

90

3,44

3,45

3,42

3,33

100

3,32

3,33

3,30

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 6-9/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

20-30

5

4,60

4,60

4,60

30-40

4,70

4,05

4,05

4,05

40-50

4,35

3,75

3,75

3,75

50-60

3,85

3,40

3,40

3,40

60-70

3,30

3,05

3,05

3,05

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,40

2,40

2,40

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 6-9/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

40

6,89

6,59

6,47

6,46

60

5,51

4,74

4,82

5,23

80

4,13

3,98

3,99

4,40

100

3,86

3,71

3,72

3,71