Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 5-tuần 9/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 6-9/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

30

5,33

5,40

5,40

5,41

40

4,76

4,77

4,77

4,72

50

4,18

4,31

4,31

4,37

60

3,95

3,96

3,96

4,03

70

3,72

3,73

3,73

3,80

80

3,32

3,27

3,27

3,28

90

3,09

3,04

3,04

3,05

100

2,98

2,93

2,93

2,93

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 6-9/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

Tuần 9

30

4,59

4,61

4,62

4,58

40

4,16

4,18

4,19

4,28

50

3,97

4

4,01

3,97

60

3,85

3,87

3,88

3,85

70

3,67

3,69

3,70

3,79

80

3,49

3,50

3,51

3,48

90

3,42

3,44

3,45

3,42

100

3,30

3,32

3,33

3,30

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 5-8/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

20-30

5

5

4,60

4,60

30-40

4,70

4,70

4,05

4,05

40-50

4,35

4,35

3,75

3,75

50-60

3,85

3,85

3,40

3,40

60-70

3,30

3,30

3,05

3,05

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,40

2,40

2,40

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 5-8/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

60

5,03

5,03

5,10

5,21

70

4,88

4,95

5,03

5,06

80

4,58

4,51

4,44

4,54