Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 4-tuần 8/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 5-8/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

30

5,37

5,33

5,40

5,40

40

4,79

4,76

4,77

4,77

50

4,22

4,18

4,31

4,31

60

3,98

3,95

3,96

3,96

70

3,75

3,72

3,73

3,73

80

3,35

3,32

3,27

3,27

90

3,12

3,09

3,04

3,04

100

3

2,98

2,93

2,93

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 5-8/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

Tuần 8

30

4,76

4,59

4,61

4,62

40

4,31

4,16

4,18

4,19

50

4,01

3,97

4

4,01

60

3,81

3,85

3,87

3,88

70

3,68

3,67

3,69

3,70

80

3,52

3,49

3,50

3,51

90

3,44

3,42

3,44

3,45

100

3,32

3,30

3,32

3,33

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 4-7/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 4

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

20-30

5

5

5

4,60

30-40

4,70

4,70

4,70

4,05

40-50

4,35

4,35

4,35

3,75

50-60

3,85

3,85

3,85

3,40

60-70

3,30

3,30

3,30

3,05

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,40

2,40

2,40

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 4-7/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 4

Tuần 5

Tuần 6

Tuần 7

60

5,17

5,03

5,03

5,10

70

4,95

4,88

4,95

5,03

80

4,51

4,58

4,51

4,44