Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 28-32/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 29-32/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

30

5,21

5,26

5,37

5,36

40

4,01

4,06

4,18

4,17

50

3,53

3,59

3,76

3,75

60

3,29

3,35

3,52

3,52

70

3,05

3,11

3,28

3,28

80

2,81

2,87

3,05

3,05

90

2,69

2,75

2,93

2,93

100

2,57

2,57

2,81

2,81

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 29-32/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

30

5,09

4,99

5,03

4,95

40

4,77

4,68

4,66

4,64

50

4,27

4,13

4,17

4,21

60

4,05

4,01

4,05

4,02

70

3,93

3,88

3,93

3,90

80

3,67

3,57

3,56

3,59

90

3,39

3,39

3,37

3,41

100

3,25

3,20

3,19

3,22

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 28-31/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 28-31/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

60

3,51

3,66

3,67

3,79

70

3,38

3,45

3,53

3,65

80

3,17

3,32

3,32

3,27