Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 19-tuần 23/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 20-23/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

30

5,07

5,03

5,04

5,08

40

4,13

4,09

4,10

4,15

50

3,89

3,74

3,75

3,74

60

3,66

3,51

3,51

3,50

70

3,30

3,22

3,22

3,15

80

3,07

2,98

2,99

2,92

90

2,83

2,75

2,75

2,69

100

2,71

2,63

2,64

2,57

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 20-23/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

30

4,64

4,84

4,78

4,78

 40

4,28

4,53

4,36

4,42

50

4,04

4,24

4,19

4,17

60

3,80

3,99

3,96

3,86

70

3,56

3,75

3,66

3,62

80

3,20

3,23

3,33

3,25

90

2,95

3,04

3,10

3,01

100

2,83

2,91

2,98

2,88

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 20-23/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

30

4,51

4,55

4,59

4,65

40

4,14

4,19

4,22

4,28

50

3,90

3,94

3,98

4,03

60

3,66

3,70

3,73

3,73

70

3,42

3,46

3,49

3,48

80

3,06

3,09

3,12

3,11

90

2,82

2,85

2,87

2,87

100

2,70

2,73

2,75

2,74

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

20-30

4,45

4,35

4,35

4,35

30-40

3,60

3,55

3,55

3,55

40-50

3,40

3,30

3,30

3,30

50-60

3,25

3,10

3,20

3,20

60-70

3,10

2,90

2,90

2,90

70-80

2,95

2,80

2,75

2,75

80-100

2,80

2,65

2,30

2,30

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

60

4,02

4,06

4,05

4,05

70

3,80

3,83

3,90

3,90

80

3,65

3,68

3,74

3,74

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

40

6,63

6,66

6,39

6,39

60

5,52

5,41

5,21

5,28

80

4,70

4,58

4,44

4,38

100

3,87

3,88

3,61

                         3,61