Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 18-tuần 22/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

30

5,08

5,07

5,03

5,04

40

4,14

4,13

4,09

4,10

50

3,90

3,89

3,74

3,75

60

3,66

3,66

3,51

3,51

70

3,37

3,30

3,22

3,22

80

3,07

3,07

2,98

2,99

90

2,84

2,83

2,75

2,75

100

2,72

2,71

2,63

2,64

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

30

4,55

4,64

4,84

4,78

 40

4,19

4,28

4,53

4,36

50

4,01

4,04

4,24

4,19

60

3,83

3,80

3,99

3,96

70

3,58

3,56

3,75

3,66

80

3,28

3,20

3,23

3,33

90

3,04

2,95

3,04

3,10

100

2,85

2,83

2,91

2,98

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 19-22/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

30

4,42

4,51

4,55

4,59

40

4,05

4,14

4,19

4,22

50

3,87

3,90

3,94

3,98

60

3,69

3,66

3,70

3,73

70

3,45

3,42

3,46

3,49

80

3,14

3,06

3,09

3,12

90

2,90

2,82

2,85

2,87

100

2,72

2,70

2,73

2,75

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

20-30

4,45

4,45

4,35

4,35

30-40

3,60

3,60

3,55

3,55

40-50

3,40

3,40

3,30

3,30

50-60

3,25

3,25

3,10

3,20

60-70

3,10

3,10

2,90

2,90

70-80

2,95

2,95

2,80

2,75

80-100

2,80

2,80

2,65

2,30

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

60

3,98

4,02

4,06

4,05

70

3,83

3,80

3,83

3,90

80

3,68

3,65

3,68

3,74

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

40

6,74

6,63

6,66

6,39

60

5,64

5,52

5,41

5,21

80

4,81

4,70

4,58

4,44

100

3,99

3,87

3,88

3,61