Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 17-tuần 21/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

30

5,07

5,08

5,07

5,03

40

4,13

4,14

4,13

4,09

50

3,89

3,90

3,89

3,74

60

3,66

3,66

3,66

3,51

70

3,36

3,37

3,30

3,22

80

3,07

3,07

3,07

2,98

90

2,83

2,84

2,83

2,75

100

2,71

2,72

2,71

2,63

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

30

4,52

4,55

4,64

4,84

 40

4,22

4,19

4,28

4,53

50

3,92

4,01

4,04

4,24

60

3,74

3,83

3,80

3,99

70

3,62

3,58

3,56

3,75

80

3,32

3,28

3,20

3,23

90

3,08

3,04

2,95

3,04

100

2,89

2,85

2,83

2,91

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 18-21/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

Tuần 21

30

4,38

4,42

4,51

4,55

40

4,08

4,05

4,14

4,19

50

3,78

3,87

3,90

3,94

60

3,60

3,69

3,66

3,70

70

3,48

3,45

3,42

3,46

80

3,18

3,14

3,06

3,09

90

2,93

2,90

2,82

2,85

100

2,75

2,72

2,70

2,73

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

20-30

4,45

4,45

4,45

4,35

30-40

3,60

3,60

3,60

3,55

40-50

3,40

3,40

3,40

3,30

50-60

3,25

3,25

3,25

3,10

60-70

3,10

3,10

3,10

2,90

70-80

2,95

2,95

2,95

2,80

80-100

2,80

2,80

2,80

2,65

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

60

4,19

3,98

4,02

4,06

70

3,97

3,83

3,80

3,83

80

3,74

3,68

3,65

3,68

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

40

6,78

6,74

6,63

6,66

60

5,68

5,64

5,52

5,41

80

4,93

4,81

4,70

4,58

100

4,11

3,99

3,87

3,88