Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 16-tuần 20/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

30

4,98

5,07

5,08

5,07

40

4,04

4,13

4,14

4,13

50

3,81

3,89

3,90

3,89

60

3,58

3,66

3,66

3,66

70

3,28

3,36

3,37

3,30

80

3,05

3,07

3,07

3,07

90

2,81

2,83

2,84

2,83

100

2,70

2,71

2,72

2,71

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

30

4,33

4,52

4,55

4,64

 40

4,15

4,22

4,19

4,28

50

3,85

3,92

4,01

4,04

60

3,68

3,74

3,83

3,80

70

3,56

3,62

3,58

3,56

80

3,26

3,32

3,28

3,20

90

3,02

3,08

3,04

2,95

100

2,85

2,89

2,85

2,83

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 17-20/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

Tuần 20

30

4,19

4,38

4,42

4,51

40

4,01

4,08

4,05

4,14

50

3,72

3,78

3,87

3,90

60

3,54

3,60

3,69

3,66

70

3,42

3,48

3,45

3,42

80

3,12

3,18

3,14

3,06

90

2,89

2,93

2,90

2,82

100

2,71

2,75

2,72

2,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 16-19/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

20-30

4,45

4,45

4,45

4,45

30-40

3,60

3,60

3,60

3,60

40-50

3,40

3,40

3,40

3,40

50-60

3,25

3,25

3,25

3,25

60-70

3,10

3,10

3,10

3,10

70-80

2,95

2,95

2,95

2,95

80-100

2,80

2,80

2,80

2,80

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 16-19/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

60

4,35

4,19

3,98

4,02

70

4,20

3,97

3,83

3,80

80

3,97

3,74

3,68

3,65

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 16-19/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

40

7,38

6,78

6,74

6,63

60

6,22

5,68

5,64

5,52

80

5,05

4,93

4,81

4,70

100

4,23

4,11

3,99

3,87