Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 11-tuần 15/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 12-15/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

30

5,31

5,48

5,44

4,64

40

4,27

4,43

4,38

3,95

50

4,10

4,20

4,15

3,71

60

3,75

3,85

3,80

3,37

70

3,40

3,50

3,45

3,02

80

3,06

3,15

3,10

2,79

90

2,83

2,92

2,86

2,67

100

2,71

2,80

2,75

2,55

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 12-15/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

30

 4,55

4,53

N/A

4,20

 40

4,19

4,17

N/A

3,85

50

3,94

3,93

N/A

3,61

60

3,82

3,81

N/A

3,49

70

3,70

3,69

N/A

3,37

80

3,46

3,44

N/A

3,14

90

3,28

3,26

N/A

2,96

100

3,22

3,20

N/A

2,90

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 12-15/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

30

4,40

4,34

N/A

4,05

40

4,04

3,98

N/A

3,70

50

3,80

3,74

N/A

3,46

60

3,68

3,62

N/A

3,34

70

3,56

3,50

N/A

3,22

80

3,31

3,26

N/A

2,99

90

3,13

3,08

N/A

2,81

100

3,07

3,02

N/A

2,75

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 11-14/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

20-30

4,60

4,60

4,45

4,45

30-40

4,05

4,05

3,60

3,60

40-50

3,75

3,75

3,40

3,40

50-60

3,40

3,40

3,25

3,25

60-70

3,05

3,05

3,10

3,10

70-80

2,80

2,80

2,95

2,95

80-100

2,40

2,40

2,80

2,80

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 11-14/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

40

6,55

6,63

6,63

6,81

60

5,66

5,87

5,66

5,64

80

4,76

4,90

4,70

4,75

100

3,72

4,07

4,01

3,92