Giá DDP tôm các loại tại Tây Ban Nha, ngày 10/01/2011
| Sản phẩm | Cỡ (con/kg) | Giá (EUR/kg) | Sản phẩm | Cỡ (con/kg) | Giá (EUR/kg) |
| Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei) | 31/35 | 8,50 | Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri) | L1 - 10/20 | 9,70 |
| 36/40 | 7,90 | L2 - 21/30 | 8,60 |
| 41/50 | 6,80 | L3 - 31/40 | 7,80 |
| 51/60 | 5,50 | L4 - 41/50 | 6,40 |
| 61/70 | 4,90 | L5 - 51/60 | 6,00 |
| 71/80 | 3,80 | |
| 81/90 | 3,50 |
| 91/100 | 2,90 |
| 101/120 | 2,50 |
]