Giá cá ngừ tươi tại TT Nhật 117,8 yên/USD - 07/09/2006
| Osaka |
Loài | Xuất xứ | Giá USD/kg | Tăng giảm (%) |
Thấp | Cao | Trung bình |
| Cá ngừ vây vàng | Inđônêxia | 2,55 | 17,83 | 10,61 | -50% |
| Palau | 4,24 | 12,73 | 6,79 | -37,5% |
| Đài Loan | 1,70 | 15,28 | 14,43 | -60% |
| Tokyo |
| Loài | Xuất xứ | Giá USD/kg | Tăng giảm (%) |
| Thấp | Cao | Trung bình |
| Cá ngừ mắt to | Cape Town | 8,49 | 26,32 | 16,32 | |
| Guam | 5,94 | 11,04 | 8,43 | -30% |
| Nhật Bản | 8,49 | 35,65 | 16,04 | |
| Palau | 6,79 | 16,98 | 10,99 |
|