Xuất khẩu: Theo Cục Hải quan Argentina, XK tôm các loại của nước này tháng 9/2012 đạt 8.959,8 tấn, trị giá 56,7 triệu USD, tăng 3% về khối lượng và 8% về giá trị FOB so với tháng 8/2012.
Chín tháng đầu năm 2012, Argentina XK 36.425,9 tấn tôm, trị giá 223,8 triệu USD FOB.
|
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 9/2012
|
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm KL (% )
|
GT (nghìn USD) FOB
|
Tăng, giảm GT (%)
|
|
2012
|
2100
|
2012
|
2011
|
|
HOSO
|
8.051
|
6.942
|
+16
|
50.139
|
45.756
|
+10
|
|
HLSO
|
773
|
539
|
+43
|
5.306
|
4.873
|
+9
|
|
PUD
|
135,7
|
211
|
-36
|
1.231,1
|
1.938
|
-36
|
|
Xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 1- 9/2012
|
|
Sản phẩm
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm KL (%)
|
GT (nghìn USD) FOB
|
Tăng, giảm GT (%)
|
|
2012
|
2100
|
2012
|
2011
|
|
HOSO
|
31.448
|
35.679
|
-12
|
188.174
|
218.321
|
-14
|
|
HLSO
|
3.936
|
4.011
|
-2
|
26.720
|
26.914
|
-1
|
|
PUD
|
1.042
|
1.571
|
-34
|
8.895
|
14.203
|
-37
|
Giá: Giá XK tôm của Argentina tháng 9 giảm so với 2 tháng trước. Giá tôm HLSO cỡ 30/55 con/kg tháng 7/2012 dao động từ 7,90 – 11 USD/kg, sang tháng 9 giảm còn 7,50 – 10,20 USD/kg. Giá tôm PUD đông lạnh cỡ 30/50 con/kg cũng giảm từ 9,50 – 11 USD/kg xuống còn 7,15 – 8 USD/kg.
|
Giá xuất khẩu tôm của Argentina, tháng 9/2012
|
|
Cỡ (con/kg)
|
Quy cách
|
Giá (USD/kg)
|
|
Thấp nhất
|
Cao nhất
|
|
HOSO đông lạnh
|
|
|
L1 - 10 - 20
|
6 x 2 kg
|
8,00
|
9,40
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
6,10
|
8,50
|
|
L3 -30 - 40
|
"
|
5,00
|
5,90
|
|
L4 - 40 - 60
|
"
|
4,40
|
5,00
|
|
L5 - 60 - 80
|
"
|
-
|
-
|
|
L1 - 11 - 20
|
12 x 1 kg
|
6,58
|
6,58
|
|
L2 - 20 - 30
|
"
|
5,78
|
5,78
|
|
L3 - 30 - 40
|
"
|
5,28
|
5,28
|
|
HLSO đông lạnh
|
|
|
30/55 con x kg
|
6 x 2 kg
|
7,50
|
10,20
|
|
56/100 con x kg
|
"
|
6,00
|
8,00
|
|
100/150 con x kg
|
"
|
-
|
-
|
|
Tôm vụn
|
"
|
5,50
|
7,50
|
|
PUD đông lạnh
|
|
|
30/55 con x kg
|
12 túi x 1 kg
|
7,15
|
8,00
|
|
56/100 con x kg
|
"
|
6,00
|
6,20
|
|
101/150 con x kg
|
"
|
-
|
-
|
|
Tôm vụn
|
"
|
4,00
|
5,00
|
|
10/20 con x kg
|
"
|
12,00
|
12,50
|
|
20/30 con x kg
|
"
|
11,00
|
11,50
|
|
20/40 con x kg
|
"
|
7,55
|
9,00
|
|
50/90 con x kg
|
"
|
4,00
|
4,00
|
|
Tôm vụn
|
"
|
7,00
|
7,20
|