Mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng XK tôm của Thái Lan năm 2011 vẫn đạt trên 3,4 tỷ USD
Xuất khẩu: Theo Hải quan Thái Lan, tổng XK tôm các loại (trừ tôm nước ngọt) của nước này tháng 12/2011 đạt 30.222, tấn, trị giá trên 288,1 triệu USD FOB, giảm 14% về khối lượng và 13% về giá trị so với tháng 11/2011. Giá tôm trung bình trong tháng 12/2011 đạt 9,53 USD/kg FOB.
Năm 2011, tổng XK tôm các loại (trừ tôm nước ngọt) của Thái Lan đạt 374.175 tấn, trị giá trên 3,46 tỷ USD FOB. Giá trung bình đạt 9,25 USD/kg FOB. Hai thị trường chính NK tôm của Thái Lan là ASEAN và Mỹ.
|
Xuất khẩu tôm của Thái Lan năm 2011
|
|
Sản phẩm
|
Tháng 12/2011
|
Năm 2011
|
|
KL (tấn)
|
GT (nghìn USD) FOB
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT (nghìn USD) FOB
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tôm sú đông lạnh
|
386,1
|
3.810,6
|
9,87
|
4.844,4
|
43.274,4
|
8,93
|
|
Tôm chân trắng đông lạnh
|
14.263,5
|
125.542,0
|
8,80
|
175.432,9
|
1.482.494,7
|
8,45
|
|
Các sản phẩm đông lạnh khác
|
545,0
|
6.401,8
|
11,75
|
9.031,5
|
92.832,1
|
10,28
|
|
Các sản phẩm tôm sú
|
0,6
|
10,2
|
16,38
|
37,7
|
326,3
|
8,66
|
|
Các sản phẩm tôm chân trắng
|
337,5
|
3.166,6
|
9,38
|
5.507,5
|
51.786,7
|
9,40
|
|
Các sản phẩm khác
|
19,7
|
507,5
|
25,71
|
666,4
|
11.371,2
|
17,06
|
|
Tôm sú đồ hộp
|
283,0
|
2.848,6
|
10,07
|
3.586,1
|
36.061,3
|
10,06
|
|
Tôm chân trắng đồ hộp
|
14.167,0
|
144.182,1
|
10,18
|
167.900,4
|
1.677.594,4
|
9,99
|
|
Các sản phẩm đồ hộp khác
|
220,1
|
1.667,0
|
7,58
|
7.168,3
|
66.414,5
|
9,27
|
|
Tổng
|
30.222,4
|
288.136,3
|
9,53
|
374.175,1
|
3.462.155,7
|
9,25
|
|
Xuất khẩu tôm Thái Lan sang các thị trường năm 2011
|
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
Năm 2011
|
|
KL (tấn)
|
GT (nghìn USD) FOB
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tôm sú đông lạnh
|
Nhật Bản
|
1.161,7
|
11.737,7
|
10,10
|
|
Tôm chân trắng đông lạnh
|
Mỹ
|
74.483,1
|
648.659,7
|
8,71
|
|
Các sản phẩm đông lạnh khác
|
Nhật Bản
|
2.880,4
|
39.669,1
|
13,77
|
|
Các sản phẩm tôm sú
|
Ixraen
|
22,9
|
201,0
|
8,78
|
|
Các sản phẩm tôm chân trắng
|
Mỹ
|
2.437,0
|
27.212,1
|
11,17
|
|
Các sản phẩm khác
|
Mỹ
|
237,3
|
3.085,9
|
13,00
|
|
Tôm sú đồ hộp
|
Mỹ
|
3.074,5
|
30.359,2
|
9,87
|
|
Tôm chân trắng đồ hộp
|
Mỹ
|
87.238,2
|
863.132,6
|
9,89
|
|
Các sản phẩm đồ hộp khác
|
Nhật Bản
|
2.011,2
|
20.143,2
|
10,02
|