Nhập khẩu: Theo Hải quan Nhật Bản, tháng 9/2012 nước này NK trên 2.809 tấn mực ống các loại, trị giá trên 1.423 triệu yên (18,2 triệu USD), giảm 26% về khối lượng và 21% về giá trị so với tháng 8/2012; tăng 0,2% về khối lượng và giảm 6% về giá trị so với tháng 9/2011.
Giá NK trung bình 507 yên/kg (6,48 USD/kg), CIF. Chín tháng đầu năm 2012, NK trên 23.561 tấn mực ống các loại, trị giá trên 14.435 triệu yên (181,9 triệu USD), tăng 2% về khối lượng và 9% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011. Giá NK trung bình 613 yên/kg (7,72 USD/kg), CIF.
|
Nhập khẩu mực ống vào Nhật Bản
|
|
Xuất xứ
|
T9/2012
|
9 tháng đầu năm 2012
|
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
|
Hàn Quốc
|
24.000
|
6.087
|
254
|
202.606
|
61.277
|
302
|
|
Trung Quốc
|
702.581
|
312.927
|
445
|
7.746.892
|
3.352.545
|
433
|
|
Hồng Kông
|
-
|
-
|
-
|
690
|
573
|
830
|
|
Việt Nam
|
309.037
|
242.828
|
786
|
3.860.356
|
2.977.193
|
771
|
|
Thái Lan
|
495.308
|
487.619
|
984
|
4.980.630
|
4.885.721
|
981
|
|
Malaysia
|
13.608
|
4.830
|
355
|
135.037
|
64.389
|
477
|
|
Philippines
|
68.155
|
66.077
|
970
|
610.453
|
617.362
|
1.011
|
|
Indonesia
|
44.560
|
40.221
|
903
|
469.249
|
477.632
|
1.018
|
|
Cămpuchia
|
18.562
|
4.255
|
|
18.562
|
4.255
|
|
|
Myanmar
|
58.894
|
35.716
|
606
|
442.771
|
329.077
|
743
|
|
Ấn Độ
|
77.100
|
46.685
|
606
|
1.202.124
|
774.626
|
644
|
|
Sri Lanka
|
4.472
|
3.072
|
687
|
81.994
|
63.093
|
769
|
|
Iran
|
8.145
|
6.589
|
809
|
10.115
|
8.088
|
800
|
|
Nga
|
-
|
-
|
-
|
1.968
|
1.516
|
770
|
|
Mỹ
|
983.000
|
163.890
|
167
|
3.102.156
|
521.582
|
168
|
|
Mexico
|
-
|
-
|
-
|
196.015
|
23.041
|
118
|
|
Peru
|
-
|
-
|
-
|
61.910
|
14.650
|
237
|
|
Đảo Falkland
|
-
|
-
|
-
|
24.777
|
6.713
|
271
|
|
Morocco
|
-
|
-
|
-
|
94.255
|
100.513
|
1.066
|
|
Mauritania
|
-
|
-
|
-
|
3.660
|
5.316
|
1.452
|
|
Nam Phi
|
2.020
|
2.992
|
1.481
|
87.176
|
89.083
|
1.022
|
|
New Zealand
|
-
|
-
|
-
|
227.869
|
57.357
|
252
|
|
Tổng
|
2.809.442
|
1.423.788
|
TB: 507
|
23.561.265
|
14.435.602
|
TB: 613
|