Xuất khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 5/2012, Mỹ XK 2.954,4 tấn mực ống các loại, trị giá trên 4,6 triệu USD, giảm 28% về khối lượng và 13% về giá trị so với tháng 4/2012; giảm 33% về khối lượng và 20% về giá trị so với tháng 5/2011.
Năm tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 26.791,3 tấn mực ống các loại, trị giá trên 39,1 triệu USD, giảm 27% về khối lượng và 14% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011, chủ yếu sang các thị trường Canada, Trung Quốc, Italy, Pháp và Philippines. Giá XK trung bình 1,46 USD/kg, FOB.
Nhập khẩu: Tháng 5/2012, Mỹ NK 6.589,9 tấn mực ống các loại, trị giá gần 29,2 triệu USD, giảm 10% về khối lượng và 8% về giá trị so với tháng 4/2012; giảm 1% về khối lượng nhưng tăng 5% về giá trị so với tháng 5/2011.
Năm tháng đầu năm 2012, NK mực ống các loại đạt 30.324,6 tấn, trị giá gần 123,9 triệu USD, chủ yếu từ Trung Quốc. Giá NK trung bình 4,09 USD/kg, CIF.
|
Xuất khẩu mực ống của Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
T1 – T5/2011
|
T1 – T5/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
208,5
|
387
|
1,86
|
287,8
|
616
|
2,14
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
110,7
|
354
|
3,20
|
62,8
|
260
|
4,14
|
|
Philê đông lạnh
|
2.738,4
|
3.985
|
1,46
|
2.703,6
|
4.015
|
1,49
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
25.976,7
|
29.745
|
1,15
|
15.318,5
|
20.218
|
1,32
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
1.253,3
|
2.076
|
1,66
|
864,9
|
1.231
|
1,42
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
2.992
|
4.612
|
1,54
|
4.091,3
|
7.566
|
1,85
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
3.180,9
|
4.048
|
1,27
|
2.992,4
|
4.715
|
1,58
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
20,4
|
56
|
2,75
|
207
|
189
|
0,91
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
357
|
433
|
1,21
|
263
|
325
|
1,24
|
|
Tổng
|
36.837,9
|
45.696
|
TB: 1,24
|
26.791,3
|
39.135
|
TB: 1,46
|
|
Nhập khẩu mực ống vào Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
T1 – T5/2011
|
T1 – T5/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
34
|
130
|
3,82
|
23,8
|
91
|
3,82
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
256,5
|
781
|
3,04
|
155,2
|
546
|
3,52
|
|
Philê đông lạnh
|
1.950,8
|
7.434
|
3,81
|
1.719,8
|
7.503
|
4,36
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
19,2
|
74
|
3,85
|
88,9
|
146
|
1,64
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
254,7
|
1.019
|
4,00
|
230
|
908
|
3,95
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
6.918,9
|
26.301
|
3,80
|
9.798,1
|
45.823
|
4,68
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
10.003,5
|
38.132
|
3,81
|
15.697,8
|
55.402
|
3,53
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
925,5
|
4.238
|
4,58
|
507,1
|
3.232
|
6,37
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
2.391,9
|
11.244
|
4,70
|
2.103,9
|
10.258
|
4,88
|
|
Tổng
|
22.755
|
89.353
|
TB: 3,93
|
30.324,6
|
123.909
|
TB: 4,09
|