Xuất khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 12/2012, Mỹ XK 22.612,5 tấn mực ống các loại, trị giá trên 32,7 triệu USD, tăng 46% về khối lượng và 40% về giá trị so với tháng 11/2012; tăng 10% về khối lượng nhưng giảm 12% về giá trị FOB so với tháng 11/2012.
Giá XK trung bình 1,45 USD/kg, FOB.
Năm 2012, Mỹ XK 115.214,4 tấn mực ống các loại, trị giá trên 174,5 triệu USD, giảm 22% về khối lượng và 16% về giá trị so với năm 2011, chủ yếu sang các thị trường Italy, Trung Quốc và Pháp. Giá XK trung bình 1,51 USD/kg, FOB.
Nhập khẩu: Tháng 12/2012, Mỹ NK 5.070,9 tấn mực ống các loại, trị giá trên 22,4 triệu USD, giảm 10% về khối lượng và giá trị so với tháng 11/2012; giảm 15% về khối lượng và 20% về giá trị so với tháng 12/2011. Giá XK trung bình 4,42 USD/kg, CIF.
Năm 2012, NK 70.819,6 tấn mực ống các loại, trị giá trên 296,9 triệu USD, chủ yếu từ Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc. Giá NK trung bình 4,19 USD/kg, CIF.
|
Xuất khẩu mực ống của Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
2011
|
2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
264,1
|
462
|
1,75
|
524,8
|
1.021
|
1,95
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
218,2
|
778
|
3,57
|
218,4
|
763
|
3,49
|
|
Philê đông lạnh
|
7.328,6
|
11.735
|
1,60
|
4.551,3
|
7.483
|
1,64
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
110.175,3
|
148.181
|
1,34
|
86.286,3
|
123.196
|
1,43
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
4.502,1
|
6.723
|
1,49
|
3.428,7
|
6.735
|
1,96
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
14.677,1
|
24.832
|
1,69
|
11.352
|
22.230
|
1,96
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
10.153,5
|
13.541
|
1,33
|
7.841,9
|
11.921
|
1,52
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
82,4
|
141
|
1,71
|
212,1
|
206
|
0,97
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
1.138,1
|
1.370
|
1,20
|
798,9
|
968
|
1,21
|
|
Tổng
|
148.539,4
|
207.763
|
TB: 1,40
|
115.214,4
|
174.523
|
TB: 1,51
|
|
Nhập khẩu mực ống vào Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
2011
|
2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
166,9
|
588
|
3,52
|
110,6
|
416
|
3,76
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
341,6
|
1.145
|
3,35
|
401,2
|
1.294
|
3,23
|
|
Philê đông lạnh
|
5.067,7
|
20.210
|
3,99
|
4.015,9
|
16.638
|
4,14
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
89,1
|
269
|
3,02
|
224,3
|
604
|
2,69
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
431,1
|
1.920
|
4,45
|
778,5
|
3.278
|
4,21
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
25.269,7
|
108.929
|
4,31
|
24.743,6
|
116.207
|
4,70
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
27.424,3
|
108.501
|
3,96
|
34.598,4
|
126.108
|
3,64
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
2.682,1
|
13.275
|
4,95
|
1.306
|
8.472
|
6,49
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
5.861,6
|
27.785
|
4,74
|
4.641,1
|
23.898
|
5,15
|
|
Tổng
|
67.334,1
|
282.622
|
TB: 4,20
|
70.819,6
|
296.915
|
TB: 4,19
|