Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp Toàn cầu (GATS), tháng 2/2013 Mỹ NK 158,8 tấn mực nang các loại, trị giá trên 985.000 USD, giảm 44% về khối lượng và giá trị so với tháng 1/2013; giảm 36% về khối lượng và 39% về giá trị so với tháng 2/2012. Giá NK trung bình 6,10 USD/kg, CIF.
Hai tháng đầu năm 2013, các nguồn chính cung cấp mực nang cho Mỹ là Ấn Độ, Đài Loan, Trung Quốc và Thái Lan.
Xuất khẩu: Tháng 2/2013 Mỹ XK 18,9 tấn mực nang các loại, trị giá trên 51.100 USD, giảm 41% về khối lượng và giá trị so với tháng 1/2013; giảm 12% về khối lượng và 61% về giá trị so với một năm trước đó. Giá XK trung bình 2,70 USD/kg, FOB.
Hai tháng đầu năm nay, Mexico và Canada là các thị trường chính NK các sản phẩm mực nang tươi và đông lạnh của Mỹ.
|
Nhập khẩu mực nang vào Mỹ, T1-T2/2013
|
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2012
|
T1-T2/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
42,6
|
291
|
6,83
|
15,7
|
128
|
8,15
|
|
Đông lạnh/khô
|
651,7
|
4.253
|
6,53
|
364,2
|
2.094
|
5,75
|
|
Các sản phẩm
|
4,4
|
20
|
4,55
|
2,5
|
11
|
4,40
|
|
Đồ hộp
|
9,9
|
142
|
14,34
|
62,1
|
525
|
8,45
|
|
Tổng
|
694,3
|
4.544
|
TB: 6,54
|
444,5
|
2.758
|
TB: 6,20
|
|
Các nguồn cung cấp chính mực nang cho Mỹ, T1-T2/2013
|
|
Sản phẩm
|
Xuất xứ
|
T1-T2/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Trung Quốc
|
13,9
|
97
|
6,98
|
|
Đông lạnh/khô
|
Ấn Độ
|
191,5
|
994
|
5,19
|
|
Các sản phẩm
|
Đài Loan
|
2,5
|
11
|
4,40
|
|
Đồ hộp
|
Thái Lan
|
17,6
|
108
|
6,14
|
|
Xuất khẩu mực nang của Mỹ, T1-T2/2013
|
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2012
|
T1-T2/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
17,8
|
33
|
1,85
|
31,7
|
66
|
2,08
|
|
Đông lạnh/khô
|
42,6
|
338
|
7,93
|
18,3
|
48
|
2,62
|
|
Các sản phẩm
|
8,7
|
57
|
6,55
|
3
|
29
|
9,67
|
|
Tổng
|
60,4
|
371
|
TB: 6,14
|
53,0
|
143
|
TB: 2,70
|
|
Các thị trường chính NK mực nang của Mỹ, T1-T2/2013
|
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1-T2/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Mexico
|
31,7
|
66
|
2,08
|
|
Đông lạnh/khô
|
Mexico
|
14
|
23
|
1,64
|
|
Các sản phẩm
|
Canada
|
2,5
|
20
|
8
|