Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 2/2012, Mỹ NK 216,6 tấn mực nang các loại, trị giá trên 1,3 triệu USD, giảm 55% về khối lượng và 57% về giá trị so với tháng 1/2012; tăng 23% về khối lượng và 22% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
Giá NK trung bình 6,27 USD/kg, CIF. Hai tháng đầu năm 2012, Mỹ NK 694,3 tấn mực nang các loại, trị giá trên 4,5 triệu USD từ hai nguồn là Đài Loan và Thái Lan, giảm 73% về khối lượng và 85% về giá trị so với hai tháng đầu năm 2011. Giá NK trung bình 6,54 USD/kg, CIF.
Xuất khẩu: Tháng 2/2012, Mỹ XK 41,9 tấn mực nang các loại (trừ đóng hộp), trị giá trên 335.000 USD, tăng 3 lần về khối lượng và giá trị so với tháng 1/2012 và tăng đáng kể về khối lượng và giá trị so với tháng 2/2011. Giá XK trung bình 8.00 USD/kg, FOB. Hai tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 60,4 tấn mực nang các loại trị giá trên 371.000 USD, giảm 202% về khối lượng và 242% về giá trị so với hai tháng đầu năm 2011. Giá XK trung bình 6,14 USD/kg, FOB. Hai thị trường chính NK mực nang tươi và đông lạnh của Mỹ là Mexico và Hong Kong.
|
NHẬP KHẨU MỰC NANG VÀO MỸ, THÁNG 1-2/2012
|
|
Quy cách
|
THÁNG 1-2/2011
|
THÁNG 1-2/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
12,9
|
74,0
|
5,74
|
42,6
|
291,0
|
6,83
|
|
Đông lạnh/khô
|
388,3
|
2.383,0
|
6,14
|
651,7
|
4.253,0
|
6,53
|
|
Sản phẩm khác
|
Không có số liệu
|
Không có số liệu
|
-
|
4,4
|
20,0
|
4,55
|
|
Sản phẩm đóng hộp
|
Không có số liệu
|
Không có số liệu
|
-
|
9,9
|
142,0
|
14,34
|
|
Tổng
|
401,2
|
2.457,0
|
6,12
|
694,3
|
4.544,0
|
TB: 6,54
|
|
CÁC NGUỒN CHÍNH CUNG CẤP MỰC NANG CHO MỸ, THÁNG 1-2/2012
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Ấn Độ
|
29,0
|
206,0
|
7,10
|
|
Đông lạnh/khô
|
Ấn Độ
|
317,0
|
1.903,0
|
6,00
|
|
Sản phẩm khác
|
Đài Loan
|
4,4
|
20,00
|
4,55
|
|
Sản phẩm đóng hộp
|
Thái Lan
|
3,4
|
53,00
|
15,59
|
|
XUẤT KHẨU MỰC NANG CỦA MỸ, THÁNG 1-2/2012
|
|
Quy cách
|
THÁNG 1-2/2011
|
THÁNG 1-2/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
5,3
|
28,0
|
5,28
|
17,8
|
33,0
|
1,85
|
|
Đông lạnh/khô
|
14,7
|
56,0
|
3,81
|
42,6
|
338,0
|
7,93
|
|
Tổng
|
20,0
|
84,0
|
TB: 4,20
|
60,4
|
371,0
|
TB: 6,14
|
|
THỊ TRƯỜNG CHÍNH NHẬP KHẨU MỰC NANG CỦA MỸ, THÁNG 1-2/2012
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Mexico
|
17,8
|
33,0
|
1,85
|
|
Đông lạnh/khô
|
Hong Kong
|
34,9
|
317,0
|
9,08
|