Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 10/2012 Mỹ NK 820,5 tấn mực nang các loại, trị giá trên 5,9 triệu USD, gấp đôi về khối lượng và giá trị CIF so với tháng 9/2012; tăng 19% về khối lượng và 39% về giá trị so với tháng 10/2011.
Mười tháng đầu năm 2012, Mỹ NK 2.975,7 tấn mực nang các loại, trị giá trên 21,2 triệu USD, tăng 21% về khối lượng và 42% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011, chủ yếu từ Đài Loan, Thái Lan, Trung Quốc và Ấn Độ. Giá NK trung bình 7,13 USD/kg, CIF.
Xuất khẩu: Tháng 10/2012, Mỹ XK 47,7 tấn mực nang các loại, trị giá trên 219.000 USD, tăng 76% về khối lượng và 107% về giá trị FOB so với tháng 9/2012; giảm 85% về khối lượng và 59% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011. Giá XK trung bình 4,59 USD/kg, FOB.
Mười tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 520,9 tấn mực nang các loại, trị giá trên 2,2 triệu USD, giảm 33% về khối lượng nhưng tăng 44% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011. Giá XK trung bình 4,39 USD/kg.
Trong giai đoạn này, Mexico, Canada và Venezuela là những thị trường chính NK các sản phẩm mực nang tươi và đông lạnh của Mỹ.
|
Nhập khẩu mực nang vào Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1 – T10/2011
|
T1 – T10/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/Ướp lạnh
|
128,9
|
838
|
6,50
|
172,5
|
1.081
|
6,27
|
|
Đông lạnh/Khô
|
2.335,4
|
14.142
|
6,06
|
2.512,2
|
17.564
|
6,99
|
|
Các sản phẩm mực nang
|
-
|
-
|
-
|
54,1
|
198
|
3,66
|
|
Đồ hộp
|
-
|
-
|
-
|
236,9
|
2.371
|
10,01
|
|
Tổng
|
2.464,3
|
14.980
|
TB: 6,08
|
2.975,7
|
21.214
|
TB: 7,13
|
|
Các nguồn chính cung cấp mực nang cho Mỹ
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
T1 – T10/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/Ướp lạnh
|
Trung Quốc
|
78,4
|
543
|
6,93
|
|
Đông lạnh/Khô
|
Ấn Độ
|
896
|
5.307
|
5,92
|
|
Các sản phẩm mực nang
|
Đài Loan
|
33,5
|
98
|
2,93
|
|
Đồ hộp
|
Thái Lan
|
68,1
|
609
|
8,94
|
|
Xuất khẩu mực nang của Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1 – T10/2011
|
T1 – T10/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi /Ướp lạnh
|
5,6
|
34
|
6,07
|
67,6
|
173
|
2,56
|
|
Đông lạnh/Khô
|
774,2
|
1.550
|
2
|
382,5
|
1.517
|
3,97
|
|
Các sản phẩm mực nang
|
-
|
-
|
-
|
70,8
|
595
|
8,40
|
|
Tổng
|
779,8
|
1.584
|
TB: 2,03
|
520,9
|
2.285
|
TB: 4,39
|
|
Thị trường chính nhập khẩu mực nang của Mỹ
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
T1 – T10/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi /Ướp lạnh
|
Mexico
|
63,1
|
137
|
2,17
|
|
Đông lạnh/Khô
|
Venezuela
|
108,7
|
298
|
2,74
|
|
Các sản phẩm mực nang
|
Canada
|
61,6
|
491
|
7,97
|