Theo Hải quan Nhật Bản, tháng 12/2011 nước này NK 17.862 tấn cá ngừ tươi và đông lạnh, trị giá 10.951 triệu yên, giảm 29% về khối lượng và 10% về giá trị so với tháng 11/2011; giảm 24% về khối lượng và 12% về giá trị so với tháng 12/2010.
Nhật Bản
Thị trường: Theo Hải quan Nhật Bản, tháng 12/2011 nước này NK 17.862 tấn cá ngừ tươi và đông lạnh, trị giá 10.951 triệu yên, giảm 29% về khối lượng và 10% về giá trị so với tháng 11/2011; giảm 24% về khối lượng và 12% về giá trị so với tháng 12/2010.
Tháng 12/2011, Nhật Bản NK 3.088 tấn cá ngừ tươi, trị giá 3.036 triệu yên, tăng 38% về khối lượng và 47% về giá trị so với tháng 11/2011; giảm 12% về khối lượng và 10% về giá trị so với tháng 12/2010.
Cũng trong tháng 12/2011, Nhật Bản NK 14.774 tấn cá ngừ đông lạnh, trị giá 7.915 triệu yên, giảm 35% về khối lượng và 22% về giá trị so với tháng 11/2011; giảm 26% về khối lượng và 12% về giá trị so với tháng 12/2010.
|
Nhập khẩu cá ngừ tươi vào Nhật Bản, 2010/2011
|
|
Loài
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm (%)
|
GT (triệu yên)
|
Tăng, giảm (%)
|
|
T1 - T12/2011
|
T1 - T12/2010
|
T1 - T12/2011
|
T1 - T12/2010
|
|
Cá ngừ albacore
|
229
|
252
|
-9
|
151
|
181
|
-17
|
|
Cá ngừ vây vàng
|
13.611
|
16.116
|
-16
|
11.207
|
12.380
|
-9
|
|
Cá ngừ vằn
|
4
|
32
|
-88
|
1
|
8
|
-88
|
|
Cá ngừ mắt to
|
12.089
|
11.578
|
+4
|
10.398
|
9.773
|
+6
|
|
Cá ngừ vây xanh
|
2.619
|
4.021
|
-35
|
5.098
|
6.853
|
-26
|
|
Cá ngừ vây xanh phương nam
|
1.212
|
2.051
|
-41
|
2.296
|
3.522
|
-35
|
|
Tổng
|
29.764
|
34.050
|
-13
|
29.152
|
32.717
|
-11
|
|
Nhập khẩu cá ngừ đông lạnh vào Nhật Bản, 2010/2011
|
|
Loài
|
KL (tấn)
|
Tăng, giảm (%)
|
GT (triệu yên)
|
Tăng, giảm (%)
|
|
T1 - T12/2011
|
T1 - T12/2010
|
T1 - T12/2011
|
T1 - T12/2010
|
|
Cá ngừ albacore
|
17.981
|
23.207
|
-23
|
4.997
|
6.497
|
-23
|
|
Cá ngừ vây vàng
|
47.817
|
50.073
|
-5
|
16.665
|
15.610
|
+7
|
|
Cá ngừ vằn
|
42.244
|
59.581
|
-29
|
5.514
|
6.140
|
-10
|
|
Cá ngừ mắt to
|
62.083
|
73.859
|
-16
|
50.550
|
56.033
|
-10
|
|
Cá ngừ vây xanh
|
3.242
|
1.765
|
+84
|
7.360
|
2.572
|
+186
|
|
Cá ngừ vây xanh phương nam
|
7.433
|
6.794
|
+9
|
14.584
|
10.128
|
+44
|
|
Tổng
|
180.800
|
215.279
|
-16
|
99.670
|
96.979
|
+3
|