Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 8/2012 Mỹ NK 1.445,4 tấn bạch tuộc, trị giá gần 8,5 triệu USD, tăng 3% về khối lượng và giảm 5% về giá trị so với tháng 7/2012; giảm 13% về khối lượng và tăng 1% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011. Giá NK trung bình 5,90 USD/kg, CIF.
Tám tháng đầu năm 2012, Mỹ NK 11.325,7 tấn bạch tuộc, trị giá gần 71,7 triệu USD, tăng 37% về khối lượng và 86% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011, chủ yếu từ các nguồn Mexico, Tây Ban Nha và Philippines. Giá NK trung bình 6,33 USD/kg, CIF.
Xuất khẩu: Theo GATS, tháng 8/2012, Mỹ XK 8 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 52.000 USD, giảm 84% về khối lượng và 96% về giá trị so với tháng 7/2012; tăng 51% về khối lượng và 44% về giá trị so với tháng 8/2011. Giá XK trung bình 6,50 USD/kg, FOB.
Tám tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 313 tấn bạch tuộc, trị giá trên 1,3 triệu USD, tăng 53% về khối lượng và 80% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011, chủ yếu sang các thị trường Đức, Hồng Kông và Panama. Giá XK trung bình 4,43 USD/kg, FOB.
|
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1- T8/2011
|
T1- T8/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
22,8
|
145
|
6,36
|
57,8
|
349
|
6,04
|
|
Đông lạnh
|
8.252,1
|
38.416
|
4,66
|
9.808,7
|
57.713
|
5,88
|
|
Các sản phẩm bạch tuộc
|
-
|
-
|
-
|
69
|
476
|
6,90
|
|
Đồ hộp
|
-
|
-
|
-
|
1.390,2
|
13.189
|
9,49
|
|
Tổng
|
8.274,9
|
38.561
|
TB: 4,66
|
11.325,7
|
71.727
|
TB: 6,33
|
|
Các nguồn cung cấp chính bạch tuộc cho Mỹ
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
T1- T8/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
Mexico
|
34,8
|
172
|
4,94
|
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
2.697,3
|
13.211
|
4,90
|
|
Các sản phẩm bạch tuộc
|
Tây Ban Nha
|
60,8
|
433
|
7,12
|
|
Đồ hộp
|
Tây Ban Nha
|
451
|
2.924
|
6,48
|
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1 - T8/2011
|
T1 - T8/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
6,7
|
51
|
7,61
|
9,1
|
67
|
7,36
|
|
Đông lạnh
|
197,3
|
719
|
3,64
|
297,1
|
1.236
|
4,16
|
|
Các sản phẩm bạch tuộc
|
-
|
-
|
-
|
6,8
|
85
|
12,50
|
|
Tổng
|
204
|
770
|
TB: 3,77
|
313
|
1.388
|
TB: 4,43
|
|
Thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
T1 - T8/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi
|
Panama
|
6,3
|
48
|
7,62
|
|
Đông lạnh
|
Hồng Kông
|
58,9
|
195
|
3,31
|
|
Các sản phẩm bạch tuộc
|
Đức
|
2,3
|
36
|
15,65
|