Theo Hải quan Mỹ, tháng 6/2013 nước này NK 33.775 tấn tôm HLSO và HOSO nguyên liệu các loại, trị giá 320,5 triệu USD CIF, tăng 23,1% về khối lượng nhưng giảm 21,6% về giá trị so với tháng 5/2013; giảm 19,2% về khối lượng và 6,6% về giá trị so với tháng 6/2012.
Trong đó, NK từ Mỹ La tinh 9.079 tấn (27%), từ ASEAN 23.549 tấn (70%) và từ các nước thứ ba 1.147 tấn (3%).
Sáu tháng đầu năm 2013, tổng NK tôm HLSO và HOSO nguyên liệu đông lạnh vào Mỹ đạt 223.293 tấn, trị giá trên 2,02 tỷ USD, giảm 6,7% về khối lượng và 2,1% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, 22% khối lượng NK từ Mỹ Latinh, 73% từ ASEAN và 5% từ các nước thứ ba.
Ấn Độ, Peru và Việt Nam là 3 nguồn cung chính tăng XK tôm sang Mỹ trong 6 tháng đầu năm nay. Phần lớn các nguồn cung lớn khác đều giảm.
|
Nhập khẩu tôm đông lạnh vào Mỹ, tấn
|
|
Xuất xứ
|
Tháng 1-6/2013
|
Thị phần 2013 (%)
|
Tháng 1-6/2012
|
Tăng, giảm 2013/2012 (%)
|
|
Thái Lan
|
40.803
|
18,3
|
59.468
|
-31,4
|
|
Indonesia
|
35.769
|
16,0
|
37.416
|
-4,4
|
|
Ecuador
|
39.085
|
17,5
|
44.060
|
-11,3
|
|
Trung Quốc
|
16.093
|
7,2
|
16.117
|
-0,1
|
|
Việt Nam
|
18.835
|
8,4
|
16.654
|
+13,1
|
|
Mexico
|
7.347
|
3,3
|
10.834
|
-32,2
|
|
Ấn Độ
|
37.099
|
16,6
|
20.435
|
+81,5
|
|
Malaysia
|
8.360
|
3,7
|
10.860
|
-23,0
|
|
Bangladesh
|
1.384
|
0,6
|
1.698
|
-18,5
|
|
Guyana
|
4.752
|
2,1
|
6.060
|
-21,6
|
|
Honduras
|
1.155
|
0,5
|
1.890
|
-38,9
|
|
Peru
|
5.496
|
2,5
|
4.588
|
+19,8
|
|
Nicaragua
|
1.152
|
0,5
|
1.495
|
-22,9
|
|
Venezuela
|
643
|
0,3
|
1.511
|
-57,4
|
|
43 nước khác
|
5.320
|
2,4
|
6.120
|
-13,1
|
|
Tổng
|
223.293
|
100
|
239.206
|
-6,7
|
|
Các sản phẩm tôm nhập khẩu vào Mỹ, tháng 1-6/2013, tấn
|
|
Sản phẩm
|
Tháng 1-6/2013
|
Tháng 1-6/2012
|
Tăng, giảm 2013/2012 (%)
|
|
KL (tấn)
|
GT (triệu USD)
|
KL (tấn)
|
GT (triệu USD)
|
về KL
|
về GT
|
|
HLSO đông lạnh
|
13.365
|
129,9
|
15.390
|
133,3
|
-13
|
-3
|
|
HOSO đông lạnh
|
554
|
4,4
|
1.739
|
12,9
|
-68
|
-66
|
|
PUD đông lạnh
|
11.660
|
109,3
|
15.019
|
116,4
|
-22
|
-6
|
|
Bao bột đông lạnh
|
2.768
|
18,0
|
3.246
|
21,9
|
-15
|
-18
|
|
Tươi/muối/khử nước
|
31
|
0,3
|
75
|
2,0
|
-59
|
-83
|
|
Các quy cách khác
|
4.380
|
47,4
|
5.577
|
50,8
|
-21
|
-7
|
|
Đồ hộp
|
126
|
1,7
|
102
|
0,8
|
+24
|
+117
|
|
Đóng túi đông lạnh
|
558
|
6,66
|
67
|
0,55
|
+733
|
12 lần
|
|
Các sản phẩm khác
|
189.851
|
1.661
|
197.991
|
1.762
|
-4
|
-5,7
|
|
Tổng
|
223.293
|
1.978,4
|
239.206
|
2.100
|
-6,7
|
-5,8
|