Xuất khẩu: Theo Cơ quan thống kê Thương mại Nông nghiệp Mỹ (GATS), tháng 10/2013 Mỹ XK 16.507,1 tấn mực ống các loại, trị giá trên trên 25,3 triệu USD, tăng 17% về khối lượng và 14% về giá trị so với tháng 9/2013; tăng 26% về khối lượng và 29% về giá trị so với tháng 10/2012. Giá XK trung bình 1,53 USD/kg, FOB.
Mười tháng đầu năm 2013, Mỹ XK 76.693,5 tấn mực ống các loại, trị giá gần 117,5 triệu USD, tăng 3% về khối lượng và 3% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012. Giá XK trung bình 1,53 USD/kg, FOB. Italy, Pháp, El Salvador, Canada, Trung Quốc và Trinidad-Tobago là các thị trường chính NK mực ống của Mỹ trong giai đoạn này.
Nhập khẩu: Tháng 10/2013, Mỹ NK 5.730,9 tấn mực ống các loại, trị giá trên 23,5 triệu USD, tăng 8% về khối lượng và 11% về giá trị so với tháng 9/2013; tăng 13% về khối lượng và 2% về giá trị so với tháng 10/2012. Giá XK trung bình 4,11 USD/kg, CIF.
Mười tháng đầu năm 2013, Mỹ NK 57.779,2 tấn mực ống các loại, trị giá trên 224,4 triệu USD, giảm 3% về khối lượng và 10% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012. Giá NK trung bình 3,88 USD/kg. Trung Quốc và Hàn Quốc là các nhà cung cấp chính mực ống cho Mỹ.
|
Xuất khẩu mực ống của Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
T1 – T10/2012
|
T1 – T10/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
503,6
|
993
|
1,97
|
26,2
|
106
|
4,05
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
201,5
|
689
|
3,42
|
87,2
|
360
|
4,13
|
|
Philê đông lạnh
|
4.035,3
|
6.502
|
1,61
|
2.025,5
|
4.013
|
1,98
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
51.497,4
|
73.062
|
1,42
|
58.283,3
|
85.479
|
1,47
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
2.769,8
|
5.267
|
1,90
|
2.869,1
|
6.214
|
2,17
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
9.014
|
18.149
|
2,01
|
4.606,2
|
7.924
|
1,72
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
5.747
|
8.907
|
1,55
|
8.315,7
|
12.833
|
1,54
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
210,3
|
202
|
0,96
|
20,2
|
53
|
2,62
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
663,8
|
806
|
1,21
|
460,1
|
570
|
1,24
|
|
Tổng
|
74.642,7
|
114.577
|
TB: 1,54
|
76.693,5
|
117.552
|
TB: 1,53
|
|
Các thị trường chính nhập khẩu mực ống của Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
Thị trường
|
T1 – T10/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
Italy
|
23,2
|
25
|
1,08
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
El Salvador
|
27
|
62
|
2,30
|
|
Philê đông lạnh
|
Canada
|
1.313,9
|
2.852
|
2,17
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
42.561
|
63.337
|
1,49
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
Trung Quốc
|
1.221,3
|
2.941
|
2,41
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
1.930
|
3.082
|
1,60
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
5.736,8
|
8.510
|
1,48
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
Trinidad Tobago
|
13,7
|
39
|
2,85
|
|
Các sản phẩm khác
|
Pháp
|
260,3
|
312
|
1,20
|
|
Nhập khẩu mực ống vào Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
T1-T10/ 2012
|
T1-T10/ 2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
110,6
|
416
|
3,76
|
-
|
-
|
-
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
270,7
|
987
|
3,65
|
200,7
|
525
|
2,62
|
|
Philê đông lạnh
|
3.576
|
15.089
|
4,22
|
3.350,1
|
11.761
|
3,51
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
189,6
|
496
|
2,62
|
136,2
|
351
|
2,58
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
514,6
|
1.808
|
3,51
|
1.094,6
|
2.674
|
2,44
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
20.134,2
|
94.145
|
4,68
|
19.465,9
|
85.949
|
4,42
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
29.969,8
|
109.057
|
3,64
|
29.409
|
101.456
|
3,45
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
1.033,9
|
6.742
|
6,52
|
817,4
|
4.963
|
6,07
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
3.785,9
|
19.438
|
5,13
|
3.305,3
|
16.726
|
5,06
|
|
Tổng
|
59.585,3
|
248.178
|
TB: 4,17
|
57.779,2
|
224.405
|
TB: 3,88
|
|
Các nguồn chính cung cấp mực ống cho Mỹ
|
|
Loài và sản phẩm
|
Xuất xứ
|
T1 – T10/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Loligo spp tươi
|
Không NK
|
-
|
-
|
-
|
|
Các loài mực ống tươi khác
|
Hàn Quốc
|
68,8
|
164
|
2,38
|
|
Philê đông lạnh
|
Trung Quốc
|
1.470,2
|
4.245
|
2,89
|
|
Loligo opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
136,2
|
351
|
2,58
|
|
Loligo pealei đông lạnh
|
Hàn Quốc
|
912,9
|
1.958
|
2,14
|
|
Các loài Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
11.868,5
|
51.308
|
4,32
|
|
Các loài đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
17.399
|
67.325
|
3,87
|
|
Các sản phẩm Loligo spp
|
Trung Quốc
|
383,4
|
1.936
|
5,05
|
|
Sản phẩm các loài khác
|
Trung Quốc
|
1.174,8
|
4.703
|
4
|