Xuất khẩu tôm Việt Nam từ 1/1 đến 15/11/2024

 

XUẤT KHẨU TÔM SANG CÁC THỊ TRƯỜNG (triệu USD)

THỊ TRƯỜNG

Tháng 10/2024 (GT)

Nửa đầu T11/2024 (GT)

Tỷ lệ GT (%)

So với cùng kỳ 2023 (%)

Từ 1/1 15/11/2024

Tỷ lệ GT (%)

So với cùng kỳ 2023 (%)

CPTPP

95,129

43,074

26,3

9,0

842,887

25,0

6,8

Nhật Bản

51,961

21,934

13,4

-7,8

445,670

13,2

1,4

Australia

21,198

10,905

6,7

38,2

206,882

6,1

4,3

Canada

16,124

7,926

4,8

32,3

146,775

4,4

35,0

Singapore

2,664

0,903

0,6

-20,4

19,282

0,6

-17,2

TQ&HK

90,914

46,026

28,1

74,7

721,589

21,4

32,8

Hồng Kông

7,205

3,189

1,9

4,9

66,933

2,0

-8,7

Mỹ

80,476

28,710

17,5

12,3

674,808

20,0

9,8

EU

47,318

14,796

9,0

-8,7

422,477

12,5

15,6

Đức

12,988

3,307

2,0

-36,7

103,224

3,1

11,5

Hà Lan

10,645

4,067

2,5

36,7

95,341

2,8

25,7

Bỉ

9,248

2,502

1,5

-32,6

86,184

2,6

17,0

Đan Mạch

3,488

0,973

0,6

57,8

29,842

0,9

29,5

Hàn Quốc

35,475

15,297

9,3

3,2

284,549

8,4

-4,4

Anh

19,903

5,308

3,2

19,7

190,461

5,7

16,4

Đài Loan

6,725

3,563

2,2

41,1

62,794

1,9

6,6

Nga

8,085

2,813

1,7

235,1

57,958

1,7

170,0

Các TT khác

10,029

4,173

2,5

-9,2

113,465

3,4

-8,6

TỔNG

394,054

163,761

100,0

21,4

3.370,988

100,0

13,2

SẢN PHẨM TÔM XK TỪ 1/1 ĐẾN 15/11/2024

STT

Quy cách sản phẩm

GT

(triệu USD)

Tỷ lệ GT (%)

So sánh cùng kỳ (%)

1

Tôm chân trắng

2.393,362

71,0

8,7

   Trong đó: - Tôm chân trắng chế biến (thuộc mã HS16)

1.052,855

 

13,8

                    - Tôm chân trắng sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

1.340,507

 

5,0

2

Tôm sú

390,982

11,6

-5,5

    Trong đó: - Tôm sú chế biến khác (thuộc mã HS16)

48,894

 

-1,8

                     - Tôm sú sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

342,087

 

-6,0

3

Tôm biển khác

586,644

17,4

61,7

    Trong đó: - Tôm loại khác chế biến đóng hộp (thuộc mã HS16)

1,620

 

-14,6

                    - Tôm loại khác chế biến khác (thuộc mã HS16)

176,404

 

14,4

                    - Tôm loại khác khô (thuộc mã HS03)

26,584

 

1,0

                    - Tôm loại khác sống/tươi/đông lạnh (thuộc mã HS03)

382,037

 

111,9

Tổng XK tôm (1+2+3)

3.370,988

100,0

13,2