Xuất khẩu thủy sản Việt Nam từ 1/1 đến 31/1/2024

TOP 10 THỊ TRƯỜNG NHẬP KHẨU LỚN NHẤT (triệu USD)

Thị trường

Tháng 12/2023

Tháng 1/2024

Tỷ trọng (%)

So sánh 2023 (%)

CPTPP

211,614

210,879

28,1

55,3

TQ và HK

106,842

118,299

15,8

232,6

Mỹ

113,378

110,963

14,8

63,0

EU

84,703

75,985

10,1

34,0

Hàn Quốc

71,188

67,827

9,0

37,4

Thái Lan

16,293

25,059

3,3

10,9

Anh

27,065

23,324

3,1

27,2

Nga

14,880

19,080

2,5

204,5

Brazil

11,944

13,719

1,8

84,4

Đài Loan

14,645

13,499

1,8

126,3

Các TT khác

68,733

70,897

9,5

43,2

TỔNG

745,220

749,531

100,0

64,5

SẢN PHẨM XUẤT KHẨU CHÍNH (triệu USD)

Sản phẩm

Tháng 12/2023

Tháng 1/2024

So sánh 2023 (%)

Tôm các loại

262,204

241,929

71,1

Tôm chân trắng

200,938

180,380

65,3

Tôm sú

30,502

30,096

73,5

Tôm hùm

7,902

8,457

2.913,0

Tôm khác

22,863

22,996

56,4

Cá tra

158,202

164,866

97,1

Cá ngừ

73,326

79,337

57,5

Cá ngừ mã HS 16

31,364

42,449

84,9

Cá ngừ mã HS 03

41,963

36,887

34,6

Cá các loại khác

162,815

173,769

50,5

Cá hồi

26,246

29,458

62,2

Chả cá & Surimi

24,543

26,730

35,4

Cá nục

17,895

15,006

-4,4

Cá Minh thái

6,929

8,716

118,5

Cá cơm

8,738

8,559

96,5

Cá chẽm

5,224

7,030

84,1

Cá tuyết

7,504

6,501

44,9

Cá saba

3,441

5,403

121,3

Cá chỉ vàng

5,310

5,171

71,0

Cá khác

57,344

61,195

54,0

Nhuyễn thể

68,926

73,525

42,6

Mực

32,303

35,111

50,4

Bạch tuộc

26,298

26,811

37,7

Nhuyễn thể có vỏ

9,732

10,446

20,8

Nhuyễn thể khác

0,594

1,156

1.205,6

Cua, ghẹ & Giáp xác khác

19,746

16,105

22,0

Cua

10,763

9,752

11,4

Ghẹ

8,769

6,130

45,8

Giáp xác khác

0,215

0,222

-8,3

TỔNG

745,220

749,531

64,5